VIETNAMESE
cung tròn
cung tròn
ENGLISH
arc
/ɑːrk/
curve
Cung tròn là một phần của đường tròn được xác định bởi hai điểm trên đường tròn đó.
Ví dụ
1.
Cung tròn của cầu vồng rất rõ nét và đầy màu sắc.
The arc of the rainbow was vivid and colorful.
2.
Anh ấy vẽ một cung tròn trên biểu đồ để chỉ xu hướng.
He drew an arc on the graph to indicate the trend.
Ghi chú
Từ arc là một từ ghép của arch (vòm) và cách viết ngắn gọn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Archway - Cổng vòm
Ví dụ:
The archway led to a beautiful garden.
(Cổng vòm dẫn đến một khu vườn xinh đẹp.)
Arched - Có hình vòm
Ví dụ:
The arched bridge was an architectural marvel.
(Cây cầu hình vòm là một kỳ quan kiến trúc.)
Overarch - Vòm trên
Ví dụ:
The trees formed an overarching canopy.
(Các cây tạo thành một mái vòm trên cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết