VIETNAMESE
cú đánh
cú đập
ENGLISH
hit
/hɪt/
blow
“Cú đánh” là hành động dùng lực đánh vào vật hoặc người.
Ví dụ
1.
Người chơi đã thực hiện một cú đánh chính xác.
The player made a clean hit.
2.
Anh ấy thực hiện một cú đánh mạnh vào bao cát.
He executed a strong hit on the punching bag.
Ghi chú
Từ Hit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Hit nhé!
Nghĩa 1: Thành công lớn (phim, bài hát, sản phẩm...)
Ví dụ:
That movie became a box office hit, and the surprise hit broke records.
(Bộ phim đó trở thành một cú nổ phòng vé, và thành công bất ngờ đã phá kỷ lục doanh thu)
Nghĩa 2: Tổn thất nặng, đòn giáng về tài chính hoặc tinh thần
Ví dụ:
Their business took a major hit during the pandemic, and the financial hit was hard to recover from.
(Doanh nghiệp của họ chịu một cú giáng mạnh trong đại dịch, và tổn thất tài chính đó rất khó phục hồi)
Nghĩa 3: Số lượt truy cập (trang web)
Ví dụ:
Our website got over 10,000 hits last week, and the viral article caused the spike in hits.
(Trang web của chúng tôi nhận hơn 10.000 lượt truy cập tuần trước, và bài viết lan truyền là nguyên nhân tăng đột biến đó)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết