VIETNAMESE

thức ăn khô

Thực phẩm khô, đồ ăn khô

word

ENGLISH

Dry food

  
NOUN

/draɪ fʊd/

Dried food

"Thức ăn khô" là loại thức ăn không chứa nhiều nước, có thể bảo quản lâu dài mà không cần tủ lạnh.

Ví dụ

1.

Dry food is often used in long trips.

Thức ăn khô thường được sử dụng trong các chuyến đi dài.

2.

Tôi thích mang theo thức ăn khô khi leo núi.

I like to carry dry food when hiking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dry food nhé! check Dehydrated food – Thức ăn đã được tách nước Phân biệt: Dehydrated food là thức ăn đã được loại bỏ nước để bảo quản lâu dài, thường sử dụng trong các tình huống đặc biệt như du lịch hoặc dã ngoại. Ví dụ: Dehydrated fruits are great for camping trips. (Trái cây sấy khô rất thích hợp cho các chuyến cắm trại.) check Non-perishable food – Thức ăn không dễ hỏng Phân biệt: Non-perishable food là thực phẩm có thể bảo quản lâu mà không cần điều kiện đặc biệt, không bị hư hỏng nhanh chóng. Ví dụ: I always carry non-perishable food for emergencies. (Tôi luôn mang theo thức ăn không dễ hỏng trong các tình huống khẩn cấp.)