VIETNAMESE
đặt tên theo
gán tên theo
ENGLISH
Name after
/neɪm ˈæftər/
Call after
"Đặt tên theo" là hành động gán tên cho ai hoặc điều gì dựa trên một người hoặc đối tượng khác.
Ví dụ
1.
Họ đặt tên công viên theo tên một lãnh đạo nổi tiếng.
They named the park after a famous leader.
2.
Cây cầu được đặt theo tên một nhân vật lịch sử.
The bridge was named after a historic figure.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ name khi nói hoặc viết nhé!
Give a name – đặt tên
Ví dụ:
They gave their baby a name that means "hope."
(Họ đặt cho con một cái tên mang ý nghĩa “hy vọng”)
Change your name – đổi tên
Ví dụ:
She officially changed her name after the wedding.
(Cô ấy chính thức đổi tên sau lễ cưới)
Name a product – đặt tên cho sản phẩm
Ví dụ:
The team brainstormed ideas to name the new product.
(Nhóm đã cùng nghĩ tên để đặt cho sản phẩm mới)
Carry a name – mang tên (của ai đó)
Ví dụ:
He carries the name of his grandfather with pride.
(Anh ấy mang tên ông mình với niềm tự hào)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết