VIETNAMESE

sự đong đếm

đo lường, tính toán

word

ENGLISH

measuring

  
NOUN

/ˈmɛʒərɪŋ/

gauging, quantifying

Sự đong đếm là hành động đo lường hoặc xác định số lượng.

Ví dụ

1.

Sự đong đếm nguyên liệu rất quan trọng cho công thức nấu ăn.

Measuring the ingredients is crucial for the recipe.

2.

Sự đong đếm thành công đòi hỏi các tiêu chí rõ ràng.

Measuring success requires clear criteria.

Ghi chú

Từ Sự đong đếm là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ, liên quan đến đo lường và định lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Calibration - Hiệu chuẩn Ví dụ: Calibration of instruments ensures accuracy. (Hiệu chuẩn các thiết bị đảm bảo độ chính xác.) check Quantification - Định lượng Ví dụ: Quantification of data is essential in research. (Định lượng dữ liệu là điều cần thiết trong nghiên cứu.) check Dimensioning - Định kích thước Ví dụ: Dimensioning helps in creating precise designs. (Định kích thước giúp tạo ra các thiết kế chính xác.)