VIETNAMESE
cú đá
đá chân
ENGLISH
kick
/kɪk/
boot
“Cú đá” là hành động đá bằng chân.
Ví dụ
1.
Anh ấy tung một cú đá mạnh vào quả bóng.
He delivered a powerful kick to the ball.
2.
Cầu thủ tung một cú đá tuyệt đẹp vào khung thành.
The player delivered a stunning kick to the goal.
Ghi chú
Từ Kick là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Kick nhé!
Nghĩa 1: Hành động đạp hoặc đá bằng chân
Ví dụ:
He kicked the door in frustration, and the loud kick startled everyone.
(Anh ta đá cánh cửa vì tức giận, và cú đá lớn khiến mọi người giật mình)
Nghĩa 2: Tác dụng đột ngột (đặc biệt là chất kích thích, rượu...)
Ví dụ:
This cocktail has a serious kick—you’ll feel it after one sip.
(Món cocktail này mạnh lắm – bạn sẽ thấy hiệu quả ngay sau một ngụm)
Nghĩa 3: Khởi đầu lại, bắt đầu cái gì với năng lượng
Ví dụ:
Let’s kick this project into gear and finish it by Friday—the team needs a fresh kick.
(Hãy tăng tốc dự án này và hoàn thành trước thứ Sáu – nhóm cần một khởi động mới mẻ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết