VIETNAMESE
cần phải có
cần thiết
ENGLISH
necessary
/ˈnɛsɪsəri/
essential, required
Cần phải có là điều kiện hoặc yếu tố cần thiết.
Ví dụ
1.
Giao tiếp tốt cần phải có cho làm việc nhóm.
Good communication is necessary for teamwork.
2.
Các kỹ năng cần phải có bao gồm quản lý thời gian.
Necessary skills include time management.
Ghi chú
Cần phải có là một cụm từ thuộc lĩnh vực yêu cầu và điều kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ liên quan nhé!
Essential – Thiết yếu
Ví dụ:
Good communication is essential for teamwork.
(Giao tiếp tốt là điều thiết yếu cho làm việc nhóm.)
Mandatory – Bắt buộc
Ví dụ:
Wearing helmets is mandatory for motorcyclists.
(Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với người đi xe máy.)
Crucial – Quan trọng
Ví dụ:
It is crucial to meet the deadline for this project.
(Việc hoàn thành đúng hạn cho dự án này là rất quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết