VIETNAMESE

can phạm

người phạm tội

word

ENGLISH

offender

  
NOUN

/əˈfɛndər/

criminal, wrongdoer

Can phạm là người tham gia vào một hành động phạm pháp.

Ví dụ

1.

Can phạm bị bắt tại hiện trường.

The offender was arrested at the scene.

2.

Can phạm phải chịu hậu quả pháp lý vì hành động của họ.

Offenders face legal consequences for their actions.

Ghi chú

Can phạm là một từ thuộc lĩnh vực pháp luật và hình sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Criminal – Tội phạm Ví dụ: The criminal was caught and taken to the police station. (Tên tội phạm đã bị bắt và đưa đến đồn cảnh sát.) check Suspect – Nghi phạm Ví dụ: The suspect is being questioned about the robbery. (Nghi phạm đang bị thẩm vấn về vụ cướp.) check Convict – Người bị kết án Ví dụ: The convict served five years in prison. (Người bị kết án đã chịu án tù 5 năm.)