VIETNAMESE
kỹ năng nghiệp vụ
chuyên môn nghiệp vụ
ENGLISH
professional skills
/prəˈfɛʃənl skɪlz/
occupational skills
“Kỹ năng nghiệp vụ” là khả năng thực hiện các nhiệm vụ hoặc công việc chuyên môn.
Ví dụ
1.
Kỹ năng nghiệp vụ là chìa khóa cho sự thành công trong sự nghiệp.
Professional skills are key to career success.
2.
Thành thạo kỹ năng nghiệp vụ nâng cao hiệu suất công việc.
Mastering professional skills enhances job performance.
Ghi chú
Từ Professional skills là một từ vựng thuộc lĩnh vực đào tạo và phát triển nghề nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Technical skills - Kỹ năng kỹ thuật
Ví dụ:
Technical skills are essential for IT professionals.
(Kỹ năng kỹ thuật rất cần thiết đối với các chuyên gia IT.)
Soft skills - Kỹ năng mềm
Ví dụ:
Employers value soft skills like communication and teamwork.
(Nhà tuyển dụng đánh giá cao các kỹ năng mềm như giao tiếp và làm việc nhóm.)
Hard skills - Kỹ năng cứng
Ví dụ:
Hard skills can be measured and tested easily.
(Kỹ năng cứng có thể đo lường và kiểm tra dễ dàng.)
Transferable skills - Kỹ năng có thể chuyển đổi
Ví dụ:
Transferable skills can be applied across different jobs.
(Kỹ năng có thể chuyển đổi có thể áp dụng trong nhiều công việc khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết