VIETNAMESE
mảnh
ENGLISH
fragment
/ˈfræɡmənt/
piece
Mảnh là một phần nhỏ của vật thể hoặc một thứ bị vỡ.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhặt một mảnh kính.
He picked up a fragment of glass.
2.
Những mảnh vỡ của chiếc bình nằm rải rác trên sàn.
Fragments of the vase were scattered on the floor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fragment nhé!
Shard - Mảnh vỡ, thường dùng cho đồ thủy tinh hoặc gốm sứ
Phân biệt:
Shard dùng để chỉ những mảnh nhỏ, sắc nhọn.
Ví dụ:
A shard of glass was found on the floor.
(Một mảnh kính được tìm thấy trên sàn.)
Piece - Mẩu nhỏ
Phân biệt:
Piece thường chỉ một phần bất kỳ của vật thể.
Ví dụ:
A piece of the puzzle is missing.
(Một mảnh ghép của trò chơi bị mất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết