VIETNAMESE
cảm hóa
thay đổi tích cực
ENGLISH
influence positively
/ˈɪnflʊəns ˈpɒzɪtɪvli/
convert positively
“Cảm hóa” là hành động thay đổi tư duy hoặc hành vi của ai đó theo hướng tích cực.
Ví dụ
1.
Giáo viên đã cảm hóa tích cực bằng cách truyền cảm hứng cho học sinh.
The teacher influenced positively by inspiring the students.
2.
Hành động của cô ấy đã cảm hóa tích cực, mang lại hy vọng cho nhóm.
Her actions influenced positively, bringing hope to the team.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Influence positively (cảm hóa) nhé!
Inspire - Truyền cảm hứng
Phân biệt:
Inspire là từ tích cực, gần gũi – đồng nghĩa trực tiếp với influence positively trong các bối cảnh giáo dục, phát triển cá nhân.
Ví dụ:
The teacher inspired him to become a better person.
(Cô giáo đã cảm hóa khiến cậu trở nên tốt hơn.)
Reform - Cải hóa, cảm hóa
Phân biệt:
Reform nhấn mạnh đến thay đổi hành vi tích cực – gần nghĩa với influence positively trong ngữ cảnh pháp luật, phục hồi nhân cách.
Ví dụ:
The program aims to reform young offenders.
(Chương trình nhằm cảm hóa thanh thiếu niên phạm tội.)
Lead someone to change - Dẫn dắt người khác thay đổi
Phân biệt:
Lead someone to change là cách nói diễn giải – tương đương với influence positively khi nhấn mạnh quá trình cảm hóa.
Ví dụ:
Her kindness led him to change his behavior.
(Lòng tốt của cô đã cảm hóa khiến anh thay đổi cách cư xử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết