VIETNAMESE

điện trở xả

word

ENGLISH

discharge resistance

  
NOUN

/ˈdɪsʧɑːʤ rɪˈzɪstəns/

leakage resistance

Điện trở xả là điện trở được sử dụng để xả dòng điện.

Ví dụ

1.

Điện trở xả giảm dòng điện sau khi hệ thống tắt.

Discharge resistance reduces current after system shutdown.

2.

Điện trở xả được kết nối với tụ điện.

The discharge resistance is connected to the capacitor.

Ghi chú

Từ điện trở xả là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Energy dissipation - Tiêu tán năng lượng Ví dụ: Discharge resistance ensures controlled energy dissipation. (Điện trở xả đảm bảo tiêu tán năng lượng có kiểm soát.) check Load resistor - Điện trở tải Ví dụ: Discharge resistance acts as a load resistor in the circuit. (Điện trở xả hoạt động như một điện trở tải trong mạch.)