VIETNAMESE

dịch vụ cầm đồ

dịch vụ thế chấp

word

ENGLISH

Pawn service

  
NOUN

/pɔːn ˈsɜːrvɪs/

Collateral service

"Dịch vụ cầm đồ" là hoạt động cho vay tiền bằng cách cầm cố tài sản.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã sử dụng dịch vụ cầm đồ để lấy tiền nhanh.

He used a pawn service to get some quick cash.

2.

Dịch vụ cầm đồ thường tính lãi suất cao.

Pawn services often charge high interest rates.

Ghi chú

Từ Pawn Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và dịch vụ cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Collateral Loan - Vay thế chấp Ví dụ: They offer collateral loans at reasonable interest rates. (Họ cung cấp các khoản vay thế chấp với lãi suất hợp lý.) check Pawn Shop - Cửa hàng cầm đồ Ví dụ: He sold his old guitar to a pawn shop for cash. (Anh ấy đã bán cây đàn guitar cũ của mình cho một cửa hàng cầm đồ để lấy tiền.) check Redeem - Chuộc lại Ví dụ: He redeemed his watch after paying the loan. (Anh ấy đã chuộc lại chiếc đồng hồ sau khi trả khoản vay.)