VIETNAMESE

đặt phòng khách sạn

giữ phòng khách sạn

word

ENGLISH

reserve a hotel room

  
VERB

/rɪˈzɜːv ə ˈhəʊtl ruːm/

make hotel reservation

“Đặt phòng khách sạn” là hành động yêu cầu giữ chỗ trước tại một phòng khách sạn.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đặt phòng khách sạn cho hội nghị sắp tới.

She reserved a hotel room for the upcoming conference.

2.

Anh ấy đã đặt phòng khách sạn gần sân bay để tiện lợi.

He reserved a hotel room near the airport for convenience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reserve (trong cụm reserve a hotel room) nhé! check Book - Đặt trước Phân biệt: Book là từ đồng nghĩa phổ biến và thông dụng nhất với reserve, dùng thường xuyên trong bối cảnh đặt phòng khách sạn, vé máy bay, v.v. Ví dụ: We should book the hotel room early. (Chúng ta nên đặt phòng khách sạn sớm.) check Secure - Giữ chỗ Phân biệt: Secure mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong bối cảnh đảm bảo quyền sử dụng phòng hoặc dịch vụ. Ví dụ: He managed to secure a room during peak season. (Anh ta giữ được phòng vào mùa cao điểm.) check Arrange - Sắp xếp Phân biệt: Arrange được dùng linh hoạt, bao hàm hành động đặt hoặc thu xếp dịch vụ trước – gần nghĩa với reserve. Ví dụ: Let me arrange a room for your stay. (Để tôi sắp xếp phòng cho bạn nghỉ.)