VIETNAMESE

lằn ranh

ranh giới

word

ENGLISH

boundary

  
NOUN

/baʊndəri/

border, limit

Lằn ranh là giới hạn hoặc đường phân cách giữa hai khu vực hoặc trạng thái.

Ví dụ

1.

Lằn ranh phân chia hai quốc gia.

The boundary separates the two countries.

2.

Chúng ta cần tôn trọng lằn ranh của người khác.

We need to respect the boundary of others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách sử dụng từ Boundary khi nói hoặc viết nhé! check Push the boundaries - Mở rộng giới hạn, khám phá những điều mới Ví dụ: Scientists are constantly pushing the boundaries of knowledge. (Các nhà khoa học liên tục mở rộng giới hạn của tri thức.) check Set boundaries - Thiết lập giới hạn, đặc biệt trong các mối quan hệ Ví dụ: It’s important to set boundaries in personal relationships. (Việc thiết lập giới hạn trong các mối quan hệ cá nhân là rất quan trọng.)