VIETNAMESE
gia sự
chuyện gia đình
ENGLISH
domestic affairs
/dəˈmɛstɪk əˈfɛrz/
family matters
Gia sự là các công việc hoặc vấn đề liên quan đến gia đình.
Ví dụ
1.
Gia sự thường cần sự xử lý tinh tế.
Domestic affairs often require delicate handling.
2.
Gia sự thường liên quan đến việc lập kế hoạch tài chính.
Domestic affairs often involve financial planning.
Ghi chú
Từ Gia sự là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội học và gia đình, liên quan đến các vấn đề nội bộ trong gia đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Household matters - Các vấn đề gia đình
Ví dụ:
Household matters require effective communication.
(Các vấn đề gia sự đòi hỏi sự giao tiếp hiệu quả.)
Family dynamics - Động lực gia đình
Ví dụ:
Family dynamics is key to resolving conflicts.
(Hiểu về động lực gia đình là chìa khóa để giải quyết mâu thuẫn.)
Domestic management - Quản lý gia đình
Ví dụ:
Good domestic management ensures a harmonious home.
(Quản lý gia đình tốt đảm bảo một ngôi nhà hòa thuận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết