VIETNAMESE

sinh đôi cùng trứng

sinh đôi giống hệt

word

ENGLISH

identical twins

  
NOUN

/aɪˈdɛntɪkl twɪnz/

monozygotic twins

“Sinh đôi cùng trứng” là trường hợp sinh đôi nhưng cả hai trẻ em phát triển từ một trứng đã thụ tinh.

Ví dụ

1.

Sinh đôi cùng trứng thường trông giống hệt nhau.

Identical twins often look exactly the same.

2.

Bác sĩ giải thích cách sinh đôi cùng trứng được hình thành.

The doctor explained how identical twins are formed.

Ghi chú

Từ sinh đôi cùng trứng là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học sinh sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Monozygotic twins - Thuật ngữ y học chỉ sinh đôi cùng trứng Ví dụ: Monozygotic twins share a single placenta. (Sinh đôi cùng trứng dùng chung một nhau thai.) check DNA similarity - Sự tương đồng về DNA của sinh đôi cùng trứng Ví dụ: The DNA similarity in identical twins is almost 100%. (Sự tương đồng DNA trong sinh đôi cùng trứng gần như 100%.) check Split embryo - Quá trình phôi thai tách ra để tạo thành sinh đôi cùng trứng Ví dụ: Identical twins result from a split embryo. (Sinh đôi cùng trứng là kết quả của sự tách phôi.)