VIETNAMESE

tiến độ thi công

word

ENGLISH

construction progress

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈprɒɡrɛs/

building progress

Tiến độ thi công là tiến trình thực hiện công việc xây dựng.

Ví dụ

1.

Tiến độ thi công đang vượt kế hoạch.

The construction progress is ahead of schedule.

2.

Báo cáo tiến độ thi công đã được nộp.

The construction progress report was submitted.

Ghi chú

Tiến độ thi công là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check project timeline (dòng thời gian dự án) - Lịch trình để hoàn thành các giai đoạn dự án Ví dụ: We need to update the project timeline regularly. (Chúng ta cần cập nhật dòng thời gian dự án thường xuyên.) check milestone (cột mốc) - Các giai đoạn quan trọng trong một dự án Ví dụ: The next milestone is completing the foundation. (Cột mốc tiếp theo là hoàn thành phần móng.) check work schedule (lịch làm việc) - Kế hoạch phân bổ thời gian cho công việc Ví dụ: The work schedule needs to align with the construction progress. (Lịch làm việc cần phù hợp với tiến độ thi công.)