VIETNAMESE
chỉnh đốn lại
cải cách, tái cơ cấu
ENGLISH
Restructure
/ˌriːˈstrʌktʃər/
Restructure
“Chỉnh đốn lại” là làm lại, cải thiện hoặc tái cấu trúc lại cho tốt hơn, hợp lý hơn.
Ví dụ
1.
Công ty phải chỉnh đốn lại hệ thống quản lý của mình.
The company had to restructure its management system.
2.
The company had to restructure its management system.
Công ty phải chỉnh đốn lại hệ thống quản lý của mình.
Ghi chú
Từ restructure là một từ ghép của (re- – lại, structure – cấu trúc), mang nghĩa tổ chức lại hệ thống, công ty, chiến lược… Cùng DOL xem thêm các từ ghép có tiền tố re- nhé!
Reorganize – tổ chức lại
Ví dụ:
They plan to reorganize the team for better efficiency.
(Họ dự định tổ chức lại nhóm để làm việc hiệu quả hơn.)
Rebuild – xây dựng lại
Ví dụ:
The cathedral will be rebuilt after the fire.
(Nhà thờ sẽ được xây dựng lại sau vụ hỏa hoạn.)
Reform – cải cách
Ví dụ:
The education system needs urgent reform.
(Hệ thống giáo dục cần được cải cách khẩn cấp.)
Reschedule – lên lịch lại
Ví dụ:
We had to reschedule the meeting.
(Chúng tôi đã phải sắp xếp lại cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết