VIETNAMESE

giật lửa

bùng lửa

word

ENGLISH

flare up

  
PHRASE

/fleər ʌp/

ignite

“Giật lửa” là hiện tượng lửa cháy mạnh bất ngờ do tiếp xúc với chất dễ cháy.

Ví dụ

1.

Ngọn lửa giật lửa sau khi thêm củi.

The fire flared up after adding more wood.

2.

Ngọn lửa giật lửa bất ngờ do gió.

Flames flared up suddenly due to the wind.

Ghi chú

Từ flare up là một từ ghép của flare (lóe sáng) và up (lên). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Blaze up – Bùng cháy Ví dụ: The fire blazed up as the wind picked up. (Ngọn lửa bùng cháy khi gió mạnh lên.) check Light up – Thắp sáng Ví dụ: The candle lights up the entire room. (Ngọn nến thắp sáng cả căn phòng.)