VIETNAMESE
chuyển qua
chuyển, di chuyển
ENGLISH
Transfer to
/ˈtrænsfɜːr tuː/
Transfer to
“Chuyển qua” là hành động di chuyển từ một nơi này sang một nơi khác hoặc thay đổi trạng thái.
Ví dụ
1.
Cô ấy sẽ chuyển qua bộ phận mới vào tháng tới.
She will transfer to a new department next month.
2.
She will transfer to a new department next month.
Cô ấy sẽ chuyển qua bộ phận mới vào tháng tới.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transfer to (chuyển qua) nhé!
Move to - Di chuyển tới
Phân biệt:
Move to là cách nói cơ bản – đồng nghĩa trực tiếp với transfer to trong ngữ cảnh thay đổi vị trí hoặc nơi làm việc.
Ví dụ:
She moved to a new department last month.
(Cô ấy đã chuyển qua phòng ban mới tháng trước.)
Switch to - Chuyển sang
Phân biệt:
Switch to dùng khi thay đổi một hệ thống, đối tượng hoặc phương án – gần nghĩa với transfer to.
Ví dụ:
I switched to a different provider for better service.
(Tôi đã chuyển qua nhà cung cấp khác để có dịch vụ tốt hơn.)
Shift over to - Chuyển hẳn sang
Phân biệt:
Shift over to là cách nói hình ảnh, nhẹ nhàng – tương đương với transfer to trong hành vi hoặc trạng thái chuyển đổi.
Ví dụ:
He shifted over to marketing from sales.
(Anh ấy đã chuyển qua bộ phận marketing từ bán hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết