VIETNAMESE

người chiều chuộng người khác

người chiều lòng

word

ENGLISH

pleaser

  
NOUN

/ˈpliːzə/

accommodator

“Người chiều chuộng người khác” là người thường làm hài lòng hoặc ưu ái người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy là người chiều chuộng người khác, luôn đặt người khác lên trên.

She is a pleaser who always puts others first.

2.

Là một người chiều chuộng, cô ấy hiếm khi từ chối các yêu cầu.

As a pleaser, she rarely says no to requests.

Ghi chú

Từ người chiều chuộng người khác mô tả người luôn cố gắng làm hài lòng hoặc đáp ứng nhu cầu của người khác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check People-pleaser - Người làm hài lòng người khác Ví dụ: Being a people-pleaser can sometimes lead to self-neglect. (Là một người làm hài lòng người khác đôi khi có thể dẫn đến việc bỏ bê bản thân.) check Accommodating person - Người dễ tính, thích đáp ứng Ví dụ: She is an accommodating person who rarely says no. (Cô ấy là người dễ tính, hiếm khi từ chối.) check Supportive friend - Bạn bè hỗ trợ Ví dụ: He is a supportive friend who is always there when needed. (Anh ấy là một người bạn hỗ trợ, luôn có mặt khi cần thiết.)