VIETNAMESE

cất công

bỏ công

word

ENGLISH

put effort into

  
VERB

/pʊt ˈɛfərt ˈɪntuː/

invest effort

Cất công là bỏ công sức hoặc nỗ lực vào việc gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã cất công rất nhiều vào bài thuyết trình.

She put a lot of effort into her presentation.

2.

Cất công vào công việc để đạt kết quả tốt hơn.

Put effort into your work for better results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Put effort into (cất công) nhé! check Exert effort - Dốc sức Phân biệt: Exert effort là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với put effort into trong ngữ cảnh cố gắng làm điều gì khó khăn. Ví dụ: She exerted great effort to complete the thesis. (Cô ấy đã cất công rất nhiều để hoàn thành luận văn.) check Make an effort - Nỗ lực Phân biệt: Make an effort là cụm phổ biến và thân thuộc – gần nghĩa với put effort into trong ngữ cảnh đời thường hoặc học tập. Ví dụ: He made an effort to arrive on time. (Anh ấy đã cất công đến đúng giờ.) check Go out of one’s way - Cố gắng đặc biệt Phân biệt: Go out of one’s way mang sắc thái mạnh hơn – tương đương với put effort into khi nói đến sự nỗ lực vượt ngoài mong đợi. Ví dụ: She really went out of her way to help me. (Cô ấy đã cất công đặc biệt để giúp tôi.)