VIETNAMESE
đăng đài
lên sân khấu
ENGLISH
take the stage
/teɪk ðə steɪʤ/
step up
“Đăng đài” là hành động bước lên sân khấu hoặc một vị trí cao để trình bày hoặc phát biểu.
Ví dụ
1.
Người biểu diễn đã đăng đài trong tiếng vỗ tay.
The performer took the stage to a round of applause.
2.
Diễn viên đã đăng đài với sự tự tin.
The actor took the stage with confidence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stage khi nói hoặc viết nhé!
Set the stage – chuẩn bị cho điều gì đó xảy ra
Ví dụ:
The opening remarks set the stage for the conference.
(Lời phát biểu khai mạc đã chuẩn bị cho hội nghị một cách hoàn hảo)
Stage fright – sợ sân khấu
Ví dụ:
He overcame his stage fright through practice.
(Anh ấy vượt qua nỗi sợ sân khấu nhờ luyện tập)
Final stage – giai đoạn cuối
Ví dụ:
The project has entered its final stage of development.
(Dự án đã bước vào giai đoạn cuối của quá trình phát triển)
Stage performance – buổi biểu diễn sân khấu
Ví dụ:
Her first stage performance received a standing ovation.
(Màn trình diễn sân khấu đầu tiên của cô ấy nhận được tràng pháo tay đứng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết