VIETNAMESE
tiền thù lao
thù lao, tiền công
ENGLISH
compensation
/ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/
reimbursement
Tiền thù lao là khoản tiền trả cho công việc đã hoàn thành.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận được tiền thù lao vì sự chăm chỉ của mình.
He received compensation for his hard work.
2.
Tiền thù lao được trả cho công việc ngoài giờ.
Compensation is given for overtime work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ compensation khi nói hoặc viết nhé!
Compensation for damages - Bồi thường thiệt hại
Ví dụ:
They demanded compensation for damages caused by the accident.
(Họ yêu cầu bồi thường thiệt hại do tai nạn gây ra.)
Compensation package - Gói lương thưởng
Ví dụ:
The job offers a competitive compensation package.
(Công việc cung cấp một gói lương thưởng cạnh tranh.)
Fair compensation - Bồi thường công bằng
Ví dụ:
The workers requested fair compensation for overtime.
(Công nhân yêu cầu được bồi thường công bằng cho giờ làm thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết