VIETNAMESE

thức ăn sống

Thực phẩm chưa chế biến, đồ ăn tươi sống

word

ENGLISH

Raw food

  
NOUN

/rɔː fʊd/

Uncooked food

"Thức ăn sống" là thức ăn chưa qua chế biến nhiệt, như sushi, sashimi, hoặc rau sống.

Ví dụ

1.

Raw food like sushi is my favorite dish.

Thức ăn sống như sushi là món yêu thích của tôi.

2.

Tôi thích ăn thức ăn sống.

I love eating raw food.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của raw food nhé! check Uncooked food – Thực phẩm chưa được nấu chín Phân biệt: Raw food là thức ăn chưa qua chế biến, còn Uncooked food có thể bao gồm cả những nguyên liệu chưa được nấu chín. Ví dụ: Uncooked food should be handled carefully to avoid contamination. (Thức ăn chưa nấu chín cần được xử lý cẩn thận để tránh ô nhiễm.) check Fresh food – Thực phẩm tươi sống, chưa qua bảo quản lâu dài Phân biệt: Fresh food có thể là nguyên liệu chưa qua chế biến hoặc chỉ chế biến nhẹ nhàng, khác với Raw food là thực phẩm hoàn toàn chưa nấu chín. Ví dụ: Fresh food is always preferred over frozen food. (Thực phẩm tươi luôn được ưa chuộng hơn thực phẩm đông lạnh.)