VIETNAMESE
độ sắc nét
ENGLISH
sharpness
/ˈʃɑːpnɪs/
clarity
Độ sắc nét là mức độ rõ ràng và chi tiết của hình ảnh hoặc văn bản.
Ví dụ
1.
Độ sắc nét nâng cao chất lượng của bức ảnh.
Sharpness enhances the quality of the photograph.
2.
Công cụ chỉnh sửa có thể điều chỉnh mức độ sắc nét.
Editing tools can adjust sharpness levels.
Ghi chú
Độ sắc nét là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ hình ảnh và thiết kế đồ họa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Clarity - Sự rõ ràng
Ví dụ:
Clarity is crucial for professional photography.
(Sự rõ ràng rất quan trọng trong nhiếp ảnh chuyên nghiệp.)
Edge definition - Định nghĩa đường viền
Ví dụ:
Edge definition enhances image sharpness.
(Định nghĩa đường viền nâng cao độ sắc nét của hình ảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết