VIETNAMESE

giao hàng miễn phí

vận chuyển miễn phí

word

ENGLISH

free shipping

  
PHRASE

/friː ˈʃɪp.ɪŋ/

no-cost shipping

“Giao hàng miễn phí” là dịch vụ vận chuyển không tính phí.

Ví dụ

1.

Cửa hàng cung cấp giao hàng miễn phí cho mọi đơn hàng.

The store offers free shipping on all orders.

2.

Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí cho đơn hàng trên 50 đô.

We provide free shipping for purchases above $50.

Ghi chú

Từ free shipping là một từ ghép của free (miễn phí)shipping (vận chuyển). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Flat-rate shipping – Giao hàng giá cố định Ví dụ: The store offers flat-rate shipping for all orders. (Cửa hàng cung cấp dịch vụ giao hàng giá cố định cho tất cả các đơn hàng.) check International shipping – Vận chuyển quốc tế Ví dụ: International shipping takes longer than domestic delivery. (Vận chuyển quốc tế mất nhiều thời gian hơn so với giao hàng trong nước.)