VIETNAMESE
giơ ra
đưa ra
ENGLISH
hold out
/həʊld aʊt/
present
“Giơ ra” là hành động đưa một vật hoặc bộ phận cơ thể ra phía trước.
Ví dụ
1.
Anh ấy giơ tay ra để chào cô ấy.
He held out his hand to greet her.
2.
Cô ấy giơ món quà ra cho anh ấy với một nụ cười.
She held out the gift to him with a smile.
Ghi chú
Hold out là một từ ghép của hold (giữ) và out (ra). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Reach out – Vươn ra
Ví dụ: She reached out her hand to help him up.
(Cô ấy vươn tay ra để giúp anh ấy đứng dậy.)
Stick out – Thò ra
Ví dụ: He stuck out his hand to introduce himself.
(Anh ấy đưa tay ra để giới thiệu bản thân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết