VIETNAMESE
cử động
di chuyển
ENGLISH
movement
/ˈmuːvmənt/
action
“Cử động” là chuyển động của cơ thể hoặc một phần cơ thể.
Ví dụ
1.
Các động tác của vũ công rất uyển chuyển.
The dancer's movements were graceful.
2.
Các động tác của robot rất linh hoạt và chính xác.
The robot's movements were fluid and precise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ movement khi nói hoặc viết nhé!
Slight movement – cử động nhẹ
Ví dụ:
I noticed a slight movement under the blanket.
(Tôi thấy có một cử động nhẹ dưới tấm chăn)
Restricted movement – hạn chế cử động
Ví dụ:
The injury caused restricted movement in his arm.
(Chấn thương khiến cánh tay anh ấy cử động bị hạn chế)
Sudden movement – cử động bất ngờ
Ví dụ:
The dog barked at any sudden movement.
(Con chó sủa khi có bất kỳ cử động đột ngột nào)
Monitor movement – theo dõi cử động
Ví dụ:
Doctors monitored his movement after the surgery.
(Các bác sĩ theo dõi cử động của anh ấy sau phẫu thuật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết