VIETNAMESE

tiền hưu trí

trợ cấp hưu

word

ENGLISH

pension

  
NOUN

/ˈpɛnʃən/

retirement fund

Tiền hưu trí là tiền trợ cấp hàng tháng sau khi nghỉ hưu.

Ví dụ

1.

Cô ấy sống thoải mái với tiền hưu trí.

She lives comfortably on her pension.

2.

Tiền hưu trí cho phép cô ấy sống thoải mái.

Her pension allows her to live comfortably.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pension khi nói hoặc viết: check Receive a Pension (Nhận lương hưu) - Nhận tiền lương hưu hàng tháng Ví dụ: She receives a pension every month. (Cô nhận lương hưu mỗi tháng.) check Pension Plan (Kế hoạch hưu trí) - Kế hoạch tiết kiệm cho lương hưu Ví dụ: The company offers a generous pension plan. (Công ty cung cấp một kế hoạch hưu trí hấp dẫn.) check Early Pension (Lương hưu sớm) - Nhận lương hưu trước tuổi quy định Ví dụ: He opted for early pension due to health issues. (Anh ta chọn lương hưu sớm do vấn đề sức khỏe.)