VIETNAMESE

diện tích tim tường

diện tích trung tâm tường

word

ENGLISH

wall center area

  
NOUN

/wɔl ˈsɛntər ˈɛəriə/

centerline area

Diện tích tim tường là diện tích được tính từ tâm của tường bao.

Ví dụ

1.

Diện tích tim tường được sử dụng để tính toán thiết kế nội thất.

The wall center area is used for interior design calculations.

2.

Diện tích tim tường được tính để bố trí tường chính xác.

The wall center area is calculated for accurate wall layouts.

Ghi chú

Diện tích tim tường là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và thiết kế nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Centerline measurement - Đo theo tim tường Ví dụ: The wall center area is calculated using centerline measurements. (Diện tích tim tường được tính bằng cách đo theo tim tường.) check Wall thickness - Độ dày tường Ví dụ: Wall thickness affects the calculation of wall center area. (Độ dày tường ảnh hưởng đến việc tính diện tích tim tường.) check Interior design plan - Kế hoạch thiết kế nội thất Ví dụ: Wall center area is crucial for accurate interior design plans. (Diện tích tim tường rất quan trọng để lập kế hoạch thiết kế nội thất chính xác.)