VIETNAMESE

cất quần áo

sắp xếp quần áo

word

ENGLISH

put away clothes

  
VERB

/pʊt əˈweɪ kloʊðz/

store

Cất quần áo là sắp xếp hoặc lưu trữ quần áo vào chỗ.

Ví dụ

1.

Cô ấy cất quần áo sau khi gấp gọn.

She put away her clothes after folding them.

2.

Cất quần áo gọn gàng để tiết kiệm không gian.

Put away clothes neatly to save space.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Put away nhé! check Store - Lưu trữ, cất giữ Phân biệt: Store là cách nói trang trọng hơn – đồng nghĩa trực tiếp với put away khi nói đến việc cất quần áo vào đúng nơi như tủ, kệ. Ví dụ: She stored her winter clothes in boxes. (Cô ấy đã cất quần áo mùa đông vào hộp.) check Fold and place - Gấp và đặt vào Phân biệt: Fold and place mô tả cụ thể hành động cất đồ sau khi gấp – gần nghĩa với put away trong sinh hoạt gia đình. Ví dụ: I folded and placed the shirts back in the drawer. (Tôi đã gấp và cất áo sơ mi vào ngăn kéo.) check Hang up - Treo lên Phân biệt: Hang up là cách nói phổ biến – tương đương với put away khi hành động là treo quần áo lên móc hoặc trong tủ. Ví dụ: Please hang up your coat when you come in. (Làm ơn cất áo khoác bằng cách treo lên khi bạn vào nhà.)