VIETNAMESE
điện áp thế
điện áp liên quan
ENGLISH
potential voltage
/pəˈtɛnʃəl ˈvoʊltɪʤ/
electric potential difference
Điện áp thế là một loại điện áp liên quan đến trường điện thế.
Ví dụ
1.
Điện áp thế được đo bằng vôn.
Potential voltage is measured in volts.
2.
Sự khác biệt điện áp thế rất quan trọng trong vật lý.
Potential voltage difference is crucial in physics.
Ghi chú
Potential voltage là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Electric potential - Điện thế
Ví dụ:
Potential voltage is another term for electric potential.
(Điện áp thế là một thuật ngữ khác của điện thế.)
Voltage drop - Sụt áp
Ví dụ:
Voltage drop occurs when potential voltage decreases.
(Sụt áp xảy ra khi điện áp thế giảm.)
Field strength - Cường độ trường
Ví dụ:
Potential voltage depends on the electric field strength.
(Điện áp thế phụ thuộc vào cường độ trường điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết