VIETNAMESE

kiểm thảo

tự xem xét

word

ENGLISH

self-review

  
VERB

/sɛlf ˈrɪvjuː/

self-assessment

“Kiểm thảo” là hành động xem xét và đánh giá lại các vấn đề hoặc hành động đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã tự kiểm thảo dự án gần đây của mình.

He did a self-review of his recent project.

2.

Nhóm đã tiến hành một cuộc kiểm thảo kỹ lưỡng.

The team conducted a thorough self-review.

Ghi chú

Từ kiểm thảo mang ý nghĩa tự đánh giá hoặc xem xét lại hành động hoặc công việc của bản thân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Self-assessment - Tự đánh giá Ví dụ: Self-assessment is important for personal development. (Tự đánh giá rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.) check Introspection - Tự xem xét nội tâm Ví dụ: Introspection helps in understanding one’s strengths and weaknesses. (Tự xem xét nội tâm giúp hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.) check Reflection - Sự suy ngẫm Ví dụ: Reflection on past actions can lead to better decision-making in the future. (Suy ngẫm về các hành động trong quá khứ có thể dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn trong tương lai.)