VIETNAMESE
góp
đóng góp
ENGLISH
contribute
/kənˈtrɪb.juːt/
add
“Góp” là hành động cung cấp hoặc đóng góp vào một mục đích chung.
Ví dụ
1.
Anh ấy góp ý tưởng cho dự án.
He contributed his ideas to the project.
2.
Cô ấy góp tiền cho tổ chức từ thiện.
She contributed funds to the charity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Contribute nhé!
Contribution (noun) - Sự đóng góp
Ví dụ:
Her contribution to science is widely recognized.
Sự đóng góp của cô ấy cho khoa học được công nhận rộng rãi.
Contributor (noun) - Người đóng góp
Ví dụ:
He is a regular contributor to the community fund.
Anh ấy là người thường xuyên đóng góp cho quỹ cộng đồng.
Contributory (adjective) - Góp phần
Ví dụ:
Lack of exercise was a contributory factor to his illness.
Việc thiếu vận động là một yếu tố góp phần gây ra bệnh của anh ấy.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết