VIETNAMESE

tiền hàng

thanh toán

word

ENGLISH

payment

  
NOUN

/ˈpeɪmənt/

remittance

Tiền hàng là số tiền thanh toán cho hàng hóa mua bán.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã thanh toán tiền hàng hóa.

He made a payment for the groceries.

2.

Thanh toán dịch vụ cần được thực hiện khi hoàn tất.

Payment for the service is required upon completion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Payment nhé! check Remittance - Chuyển tiền Phân biệt: Remittance là việc chuyển tiền từ một nơi này sang nơi khác, thường là chuyển tiền quốc tế. Ví dụ: The remittance will be processed within three days. (Khoản chuyển tiền sẽ được xử lý trong vòng ba ngày.) check Settlement - Thanh toán Phân biệt: Settlement là quá trình hoàn tất các nghĩa vụ tài chính, như thanh toán hóa đơn hoặc giao dịch. Ví dụ: The settlement of the invoice is pending. (Việc thanh toán hóa đơn vẫn đang chờ xử lý.) check Disbursement - Giải ngân Phân biệt: Disbursement là việc chi trả các khoản tiền đã được phê duyệt cho một dự án hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: The disbursement will cover all project expenses. (Khoản giải ngân sẽ bao gồm tất cả chi phí dự án.)