VIETNAMESE

hiệu ứng bươm bướm

tác động bươm bướm

word

ENGLISH

butterfly effect

  
PHRASE

/ˈbʌtəflaɪ ɪˈfɛkt/

chaos theory

“Hiệu ứng bươm bướm” là lý thuyết về sự thay đổi nhỏ có thể dẫn đến những hệ quả lớn.

Ví dụ

1.

Hiệu ứng bươm bướm cho thấy các hành động nhỏ có thể dẫn đến những thay đổi lớn.

The butterfly effect shows how small actions can lead to significant changes.

2.

Hiệu ứng bươm bướm minh họa sức mạnh của những thay đổi nhỏ.

The butterfly effect illustrates the power of small changes.

Ghi chú

Từ Butterfly effect là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học hỗn loạntriết học nhân quả. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chaos theory – Lý thuyết hỗn loạn Ví dụ: The butterfly effect is central to chaos theory, showing how small causes lead to major consequences. (Hiệu ứng bươm bướm là khái niệm trung tâm trong lý thuyết hỗn loạn, cho thấy nguyên nhân nhỏ có thể dẫn đến hệ quả lớn.) check Chain reaction – Phản ứng dây chuyền Ví dụ: The butterfly effect is a form of chain reaction on a massive scale. (Hiệu ứng bươm bướm là một dạng phản ứng dây chuyền ở quy mô lớn.) check Initial condition – Điều kiện khởi đầu Ví dụ: Tiny changes in initial conditions may trigger the butterfly effect later. (Những thay đổi nhỏ trong điều kiện ban đầu có thể gây ra hiệu ứng bươm bướm về sau.) check Unpredictability – Tính khó dự đoán Ví dụ: Unpredictability is a key trait associated with the butterfly effect. (Tính khó dự đoán là đặc điểm tiêu biểu của hiệu ứng bươm bướm.)