VIETNAMESE

dịch vụ tốt

dịch vụ chất lượng

word

ENGLISH

Good service

  
NOUN

/ɡʊd ˈsɜːrvɪs/

Quality service

"Dịch vụ tốt" là các tiện ích có chất lượng cao, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.

Ví dụ

1.

Khách sạn được khen ngợi vì dịch vụ tốt.

The hotel is praised for its good service.

2.

Nhà hàng nổi tiếng vì cung cấp dịch vụ tốt.

The restaurant is known for providing good service.

Ghi chú

Từ Good Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ và chăm sóc khách hàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Customer Satisfaction - Sự hài lòng của khách hàng Ví dụ: Good service ensures high customer satisfaction. (Dịch vụ tốt đảm bảo sự hài lòng cao của khách hàng.) check Service Quality - Chất lượng dịch vụ Ví dụ: The restaurant is known for its excellent service quality. (Nhà hàng nổi tiếng với chất lượng dịch vụ tuyệt vời.) check Hospitality - Lòng hiếu khách Ví dụ: Good service in the hospitality industry makes a big difference. (Dịch vụ tốt trong ngành hiếu khách tạo nên sự khác biệt lớn.)