VIETNAMESE

cú bắn

phát bắn

word

ENGLISH

shot

  
NOUN

/ʃɒt/

fire

“Cú bắn” là hành động bắn ra một phát đạn.

Ví dụ

1.

Cú bắn rất to và rõ.

The shot was loud and clear.

2.

Một tiếng súng vang lên, phá vỡ sự im lặng.

A shot rang out, breaking the silence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shot khi nói hoặc viết nhé! check Fire a shot – nổ súng Ví dụ: The police fired a warning shot into the air. (Cảnh sát đã nổ súng cảnh cáo lên trời) check Take a shot – bắn một phát Ví dụ: He took a shot at the target and hit it perfectly. (Anh ấy bắn vào mục tiêu và trúng đích hoàn hảo) check Warning shot – phát súng cảnh cáo Ví dụ: A warning shot was used to disperse the crowd. (Một phát súng cảnh cáo được dùng để giải tán đám đông) check Single shot – phát súng đơn Ví dụ: The assassin used a single shot to complete the mission. (Tên sát thủ chỉ dùng một phát súng để hoàn thành nhiệm vụ)