VIETNAMESE
sơn nhà
sơn tường nhà
ENGLISH
paint the house
/peɪnt ðə haʊs/
decorate
Từ 'sơn nhà' là hành động phủ sơn lên bề mặt tường hoặc trần của ngôi nhà.
Ví dụ
1.
Họ đã sơn nhà màu xanh cuối tuần trước.
They painted the house blue last weekend.
2.
Họ đã sơn nhà để chuẩn bị cho lễ hội.
They painted the house to prepare for the festival.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint khi nói hoặc viết nhé!
Choose a paint color – chọn màu sơn
Ví dụ:
They spent hours trying to choose the right paint color.
(Họ mất hàng giờ để chọn màu sơn phù hợp)
Paint dries – sơn khô
Ví dụ:
Wait until the paint dries before applying the second coat.
(Chờ lớp sơn khô trước khi sơn lớp thứ hai)
Apply a coat of paint – sơn một lớp
Ví dụ:
The workers applied a fresh coat of paint to the ceiling.
(Công nhân đã sơn một lớp mới lên trần nhà)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết