VIETNAMESE

can ngăn

ngăn cản

word

ENGLISH

dissuade

  
VERB

/dɪˈsweɪd/

persuade against

Can ngăn là thuyết phục ai đó ngừng làm điều không đúng.

Ví dụ

1.

Anh ấy can ngăn bạn mình không phạm sai lầm.

He dissuaded his friend from making a mistake.

2.

Giáo viên can ngăn học sinh không gian lận.

The teacher dissuaded the students from cheating.

Ghi chú

Can ngăn là một từ thuộc lĩnh vực giao tiếp và hành động thuyết phục. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Discourage – Làm nhụt chí Ví dụ: She discouraged him from making a hasty decision. (Cô ấy ngăn cản anh ấy đưa ra quyết định vội vàng.) check Persuade against – Thuyết phục không làm gì Ví dụ: They persuaded him against quitting his job. (Họ thuyết phục anh ấy không bỏ công việc.) check Advise against – Khuyên không làm gì Ví dụ: The doctor advised her against eating too much sugar. (Bác sĩ khuyên cô ấy không ăn quá nhiều đường.)