VIETNAMESE

đánh giá kết quả

nhận xét kết quả

word

ENGLISH

evaluate results

  
VERB

/ɪˈvæljueɪt rɪˈzʌlts/

review outcomes

“Đánh giá kết quả” là hành động nhận xét về kết quả cuối cùng của một hoạt động hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Các giám khảo đã đánh giá kết quả một cách cẩn thận.

The judges evaluated the results carefully.

2.

Nhóm đã xem xét cẩn thận kết quả của dự án.

The team carefully reviewed the project's outcomes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Evaluate results (đánh giá kết quả) nhé! check Assess outcomes - Đánh giá kết quả đầu ra Phân biệt: Assess outcomes là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với evaluate results trong giáo dục, nghiên cứu hoặc dự án. Ví dụ: The committee will assess outcomes before proceeding. (Ủy ban sẽ đánh giá kết quả trước khi tiến hành bước tiếp theo.) check Review results - Xem xét kết quả Phân biệt: Review results là cách nói phổ biến – gần nghĩa với evaluate results trong ngữ cảnh thực tế, dễ hiểu. Ví dụ: We need to review the results of the survey carefully. (Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng kết quả khảo sát.) check Analyze findings - Phân tích kết quả Phân biệt: Analyze findings nhấn mạnh quá trình tư duy, phân tích – tương đương với evaluate results trong các báo cáo học thuật hoặc khoa học. Ví dụ: The team is now analyzing the findings. (Nhóm hiện đang phân tích các kết quả thu được.)