VIETNAMESE
cán đích
hoàn thành
ENGLISH
cross the finish line
/krɒs ðə ˈfɪnɪʃ laɪn/
reach the goal
Cán đích là hoàn thành hoặc đạt đến mục tiêu.
Ví dụ
1.
Anh ấy cán đích đầu tiên.
He crossed the finish line first.
2.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để cán đích.
She worked hard to cross the finish line.
Ghi chú
Cán đích là một từ thuộc lĩnh vực thể thao và thành tựu. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé!
Finish - Hoàn thành
Ví dụ:
He finished the race in first place.
(Anh ấy hoàn thành cuộc đua ở vị trí đầu tiên.)
Reach the goal - Đạt mục tiêu
Ví dụ:
She reached her goal after years of hard work.
(Cô ấy đạt mục tiêu sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
Complete - Kết thúc
Ví dụ:
They completed the marathon despite the challenges.
(Họ đã hoàn thành cuộc chạy marathon dù gặp nhiều thử thách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết