VIETNAMESE
giắt
nhét vào
ENGLISH
tuck
/tʌk/
insert
“Giắt” là hành động để vật gì đó vào một chỗ chặt hoặc giấu đi.
Ví dụ
1.
Cô ấy giắt khăn choàng vào áo khoác.
She tucked her scarf into her coat.
2.
Anh ấy giắt tờ giấy vào túi quần.
He tucked the note into his pocket.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tuck (giắt) nhé!
Insert - Nhét vào
Phân biệt:
Insert là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với tuck khi nói đến việc giắt nhẹ hoặc cẩn thận một vật vào chỗ nào đó.
Ví dụ:
She inserted a flower behind her ear.
(Cô ấy giắt một bông hoa sau tai.)
Slip in - Luồn vào
Phân biệt:
Slip in mang sắc thái nhẹ nhàng, tinh tế – gần nghĩa với tuck trong bối cảnh cẩn thận, kín đáo.
Ví dụ:
He slipped the note in his pocket.
(Anh ấy giắt tờ giấy vào túi áo.)
Stuff - Nhồi vào
Phân biệt:
Stuff là cách nói mạnh hơn – tương đương với tuck khi nhét nhanh, không quá nhẹ nhàng.
Ví dụ:
She stuffed the envelope into her bag.
(Cô ấy giắt (nhồi) phong bì vào túi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết