VIETNAMESE

điều kiện bảo quản

word

ENGLISH

storage conditions

  
NOUN

/ˈstɔːrɪʤ kənˈdɪʃənz/

preservation conditions

Điều kiện bảo quản là các quy định để duy trì chất lượng của sản phẩm.

Ví dụ

1.

Điều kiện bảo quản rất quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm.

Storage conditions are vital for preserving product quality.

2.

Điều kiện bảo quản bao gồm các yêu cầu về nhiệt độ và độ ẩm.

Storage conditions include temperature and humidity requirements.

Ghi chú

Điều kiện bảo quản là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo quản và vận chuyển hàng hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Temperature control - Kiểm soát nhiệt độ Ví dụ: Storage conditions require strict temperature control for perishable goods. (Điều kiện bảo quản yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt đối với hàng dễ hỏng.) check Humidity levels - Độ ẩm Ví dụ: Humidity levels are critical in storage conditions for electronics. (Độ ẩm rất quan trọng trong điều kiện bảo quản thiết bị điện tử.) check Packaging standards - Tiêu chuẩn đóng gói Ví dụ: Packaging standards are outlined in the storage conditions. (Tiêu chuẩn đóng gói được nêu rõ trong điều kiện bảo quản.)