VIETNAMESE
tôm chiên cốm
ENGLISH
fried shrimp with crispy rice
/fraɪd ʃrɪmp wɪð ˈkrɪspi raɪs/
Tôm chiên cốm là món tôm được chiên với lớp cốm giòn bên ngoài, tạo thành một lớp phủ thơm ngon.
Ví dụ
1.
Tôm chiên cốm là món khai vị ngon miệng.
Fried shrimp with crispy rice is a delightful appetizer.
2.
Tôm chiên cốm được phục vụ như một món khai vị ở nhiều nhà hàng.
Fried shrimp with crispy rice is served as a starter in many restaurants.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shrimp (tôm) nhé!
Prawn - Tôm to Phân biệt: Prawn thường được dùng ở Anh-Anh – đồng nghĩa trực tiếp với shrimp, nhưng thường chỉ loại tôm có kích thước lớn hơn trong tiếng Anh Anh.
Ví dụ: We ordered grilled prawns at the seafood restaurant. (Chúng tôi gọi món tôm nướng ở nhà hàng hải sản.)
Shellfish - Động vật có vỏ (bao gồm tôm)
Phân biệt: Shellfish là danh từ chung chỉ các loài hải sản có vỏ như tôm, cua, sò – gần nghĩa với shrimp trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc dị ứng.
Ví dụ: He’s allergic to shellfish, including shrimp. (Anh ấy dị ứng với hải sản có vỏ, bao gồm cả tôm.)
Crustacean - Giáp xác (loài tôm cua) Phân biệt: Crustacean là cách gọi học thuật – tương đương với shrimp trong phân loại sinh học.
Ví dụ: Shrimp is a type of crustacean found in both fresh and salt water. (Tôm là một loài giáp xác sống ở cả nước ngọt và nước mặn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết