VIETNAMESE

loạt

chuỗi

word

ENGLISH

series

  
NOUN

/ˈsɪəriːz/

sequence

Loạt là một chuỗi các sự kiện hoặc vật liên tiếp.

Ví dụ

1.

Chương trình là một phần của loạt phim mới về động vật hoang dã.

The show is part of a new series on wildlife.

2.

Một loạt vấn đề đã phát sinh trong thử nghiệm.

A series of problems arose during the test.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ series nhé! check Serial (Adjective) - Liên tục, tuần tự Ví dụ: The book is being published in serial form. (Cuốn sách đang được xuất bản theo dạng tuần tự.) check Serialized (Verb) - Được chia thành từng phần Ví dụ: The novel was serialized in the local newspaper. (Cuốn tiểu thuyết được chia thành từng phần trên báo địa phương.)