VIETNAMESE
đáp số
kết quả
ENGLISH
answer
/ˈænsər/
solution
Đáp số là kết quả cuối cùng của một phép toán.
Ví dụ
1.
Đáp số của phương trình là 42.
The answer to the equation is 42.
2.
Anh ấy đã đưa ra đáp số đúng cho câu đố.
He provided the correct answer to the puzzle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Answer nhé!
Response - Phản hồi
Phân biệt:
Response thường dùng khi trả lời câu hỏi hoặc tình huống.
Ví dụ:
His response to the question was satisfactory.
(Phản hồi của anh ấy đối với câu hỏi rất thỏa đáng.)
Reply - Hồi đáp
Phân biệt:
Reply thường dùng trong giao tiếp hoặc email.
Ví dụ:
She replied to the email promptly.
(Cô ấy trả lời email ngay lập tức.)
Solution - Giải pháp
Phân biệt:
Solution chỉ cách giải quyết một vấn đề.
Ví dụ:
We found a solution to the puzzle.
(Chúng tôi đã tìm được cách giải cho câu đố.)
Retort - Đáp trả
Phân biệt:
Retort thường mang ý nghĩa đáp trả nhanh, có chút mỉa mai.
Ví dụ:
His retort silenced the critic.
(Lời đáp trả của anh ấy đã khiến nhà phê bình im lặng.)
Acknowledgment - Thừa nhận
Phân biệt:
Acknowledgment dùng khi công nhận điều gì đúng.
Ví dụ:
His acknowledgment of the mistake was appreciated.
(Sự thừa nhận lỗi lầm của anh ấy được đánh giá cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết