VIETNAMESE

chấp nhận kết bạn

kết bạn

word

ENGLISH

Befriend

  
VERB

/bəfrɛnd/

Make friends

“Chấp nhận kết bạn” là đồng ý xây dựng mối quan hệ bạn bè.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định kết bạn với người hàng xóm mới.

He decided to befriend his new neighbor.

2.

Cô ấy cố gắng kết bạn với bạn cùng lớp.

She tried to befriend her classmates.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Befriend (chấp nhận kết bạn) nhé! check Accept friend request - Đồng ý kết bạn Phân biệt: Accept friend request là cụm phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với befriend trong bối cảnh mạng xã hội. Ví dụ: I just accepted her friend request on Facebook. (Tôi vừa chấp nhận lời mời kết bạn của cô ấy trên Facebook.) check Add as a friend - Thêm làm bạn Phân biệt: Add as a friend là cách nói phổ biến trong các nền tảng mạng – gần nghĩa với befriend trong ngữ cảnh công nghệ. Ví dụ: He added me as a friend yesterday. (Anh ấy thêm tôi làm bạn hôm qua.) check Connect with - Kết nối với Phân biệt: Connect with là cách nói hiện đại hơn – tương đương với befriend trong cả giao tiếp online lẫn offline. Ví dụ: I’m glad we could connect through this event. (Tôi rất vui vì chúng ta có thể kết nối qua sự kiện này.)